Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 28-11-2021 - Cập nhật lúc 02:04 29/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 28-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 02:04 29/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 35 ngoại tệ tăng giá và 29 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,853.60 16,013.74 16,516.03
Đô la Canada CAD 0.00 17,429.00 18,129
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 24,209 24,859
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,497.00 3,601.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,359.00 3,529.00
Euro EUR 0.00 24,794 26,084
Bảng Anh GBP 29,474 29,846 30,767
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,890.00 2,920.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.72 315.65
Yên Nhật JPY 192.00 194.00 200.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 16.98 20.78
Kuwaiti dinar KWD 0.00 74,776 77,711
Kip Lào LAK 0.00 1.39 2.34
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,307.61 5,419.62
Krone Na Uy NOK 0.00 2,412.00 2,532.00
Ðô la New Zealand NZD 15,277.00 15,277.00 15,757.00
Rúp Nga RUB 0.00 272.00 349.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,029.69 6,266.40
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,439.00 2,514.00
Đô la Singapore SGD 16,151.64 16,314.79 16,826.52
Bạc Thái THB 0.00 659.51 687.51
Đô la Đài Loan TWD 738.10 0.00 835.33
Đô la Mỹ USD 0.00 22,490 22,770

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 847,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 02:04 29/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021